Giá cao su tại một số địa phương ngày 16/10/2013
Giá cao su tại một số địa phương ngày 16/10/2013
Tên sản phẩm
|
Giá
|
Đơn vị đo
|
Tỉnh/Thành
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
Mủ cao su RSS3
|
47.300
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
Cao su SVR10
|
43.100
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
Cao su SVR3L
|
46.800
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Bình Thuận
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
42.0-42.4
|
VNĐ
|
Phú Yên
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Bình Thuận
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.800-19.200
|
VNĐ
|
Phú Yên
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Gia Lai
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Bình Phước
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Đồng Nai
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Bình Dương
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Tây Ninh
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Kon Tum
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Đắk Lắk
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Đắk Nông
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Quảng Trị
|
Mủ cao su RSS3
|
270,8
|
YÊN
|
Quảng Bình
|
Nguồn: Nhà Nông